Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
night safe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
night safe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa)
* Các từ tương tự:
night-safe
noun
plural ~ safes
[count] Brit :night depository
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content