Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nigh
/'nai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nigh
/ˈnaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ, Giới từ
(-er; -est) (cổ)
gần, ở gần
the
end
of
the
world
is
nigh!
Ngày tận thế gần thôi!
* Các từ tương tự:
night
,
night porter
,
night safe
,
night shift
,
night-bird
,
night-blind
,
night-blindness
,
night-boat
,
night-brawl
adverb
old-fashioned + literary
close in time or place :near
The
snow
is
melting
.
Spring
is
nigh.
Morning
was
drawing
nigh. [=
it
was
almost
morning
]
The
end
is
nigh.
almost or nearly
It
would
be
nigh
impossible
to
fix
it
.
a
nigh
perfect
evening
-
often
+
on
,
onto
,
or
unto
We've
lived
here
for
nigh
on
40
years
. [=
almost
40
years
]
nigh
onto
a
century
-
see
also
well-nigh
* Các từ tương tự:
night
,
night crawler
,
night depository
,
night owl
,
night safe
,
night school
,
night shift
,
night watchman
,
nightcap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content