Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
niggling
/'nigliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
niggling
/ˈnɪgəlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
niggling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vặt, vặt vãnh
don't
waste
time
on
niggling
details
đừng có phí thì giờ vào những chi tiết vặt vãnh
làm bực mình một cách dai dẳng
niggling
criticism
lời phê bình làm bực mình một cách dai dẳng
adjective
always used before a noun
causing you to feel a slight pain or to be worried or annoyed for a long time
niggling [=
nagging
]
injuries
that
just
won't
heal
a
niggling
doubt
adjective
There are a few niggling matters that I must see my accountant about
irritating
worrying
worrisome
irksome
vexing
vexatious
annoying
troublesome
Bill always ignores the core of a problem and occupies himself with the niggling details
petty
nugatory
trifling
trivial
fussy
insignificant
unimportant
inconsequential
frivolous
Colloq
piddling
nit-picking
US
and
Canadian
picayune
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content