Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nigger
/'nigə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nigger
/ˈnɪgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu, thường khinh thị)
người da đen
noun
plural -gers
[count] offensive :a black person
This is one of the most offensive words in English. Do not use this word.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content