Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
niggardly
/'nigədli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
niggardly
/ˈnɪgɚdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
keo kiệt
nhỏ mọn (món quà…)
a
niggardly
contribution
to
the
fund
một đóng góp nhỏ mọn vào quỹ
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving
hating to spend money
The
story
is
about
a
niggardly [=
stingy
,
miserly
]
old
man
who
learns
to
share
what
he
has
with
others
.
very small in amount
a
niggardly
allowance
/
wage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content