Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nickel
/nikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nickel
/ˈnɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nicken, kền (kim loại)
nickel-plated
[được] mạ kền
đồng năm xu (tiền Mỹ, Ca-na-da)
Động từ
mạ kền
* Các từ tương tự:
nickel nurser
,
nickel silver
,
nickel-plating
,
nickelage
,
nickeliferous
,
nickelise
,
nickelize
noun
plural -els
[noncount] :a hard silver-white metal
[count] :a U.S. or Canadian coin that is worth five cents
* Các từ tương tự:
nickel-and-dime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content