Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
next-door
/ˈnɛkstˈdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
living in the next house, apartment, room, etc.
We've
been
next-door
neighbors
for
the
past
30
years
.
next to your or someone else's house, apartment, room, etc.
the
next-door
house
* Các từ tương tự:
next door
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content