Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
next of kin
/,nekstəv'kin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(với động từ ở số nhiều hay số ít)
bà con ở gần nhất
her
next
of
kin
have
been
informed
bà con ở gần nhất của chị ta đã được báo cho biết
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content