Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • ở nhà bên cạnh; ở phòng bên cạnh
    chị ta ở phòng bên cạnh
    những người hàng xóm sát bên cạnh chúng tôi
    next door to
    ở đây phòng sát bên cạnh
    ở dãy phòng sát cạnh chúng tôi là một đôi vợ chồng người Mỹ
    những ý kiến như thế là gần như rồ dại