Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
newspaperwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
newspaperwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà báo
chủ báo; chủ hãng thông tin
noun
/ˈnuːzˌpeɪpɚˌwʊmən, Brit ˈnjuːzˌpeɪpəˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who works as a reporter for a newspaper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content