Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
newsgroup
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
newsgroup
/ˈnuːzˌgrup/
/Brit ˈnjuːzˌgruːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhóm thông tin, nhóm thảo luận
noun
plural -groups
[count] :a place on the Internet where people can talk about a particular subject by reading and leaving messages
I
posted
a
message
to
a
gardening
newsgroup.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content