Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
newsagent
/'nju:zeidʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
newsagent
/ˈnuːzˌeɪʤənt/
/Brit ˈnjuːzˌeɪʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ news dealer)
người bán báo (ở quầy bán báo)
noun
plural -agents
[count] chiefly Brit :a person or shop that sells newspapers, magazines, and often paperback books
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content