Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
news agency
/'nju:zeidʒənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
news agency
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hãng tin
noun
plural ~ -cies
[count] :an organization that collects and gives news to newspapers, magazines, television news programs, and radio stations - called also press agency
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content