Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
newfangled
/'nju:fæŋgld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
newfangled
/ˈnuːˈfæŋgəld/
/Brit ˈnjuːˈfæŋgəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ, xấu)
tân tiến
you
and
your
newfangled
notions
!
Các anh và những khái niệm tân tiến của các anh!
adjective
always used before a noun
recently invented or developed and hard to understand
His
grandson
owns
all
of
the
latest
newfangled
electronics
.
newfangled
gadgets
the
newfangled
speech
used
by
teenagers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content