Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
newborn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
newborn
/ˈnuːˌboɚn/
/Brit ˈnjuːˌbːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mới sinh
a
newborn
baby
trẻ sơ sinh
adjective
always used before a noun
recently born
a
newborn
baby
/
calf
noun
plural newborn or newborns
[count] :a person or animal that has recently been born :a newborn person or animal
a
mother
goat
and
all
of
her
newborn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content