Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
new moon
/'nju:mu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
new moon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trăng thượng tuần
thượng tuần (tháng âm lịch)
noun
plural ~ moons
[count] :the moon when it is completely dark - compare full moon, half-moon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content