Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nevermore
/,nevə'mɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nevermore
/ˌnɛvɚˈmoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cổ)
không bao giờ nữa, không khi nào nữa
adverb
literary :not happening again :never again
Nevermore
shall
I
call
you
a
friend
. [=
I
shall
never
call
you
a
friend
again
;
I
no
longer
consider
you
to
be
a
friend
of
mine
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content