Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
never-never land
/ˌnɛvɚˈnɛvɚ-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lands
[count] :an imaginary place without problems
He
daydreamed
of
a
never-never
land
where
people
never
had
to
go
to
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content