Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
never-ending
/'nevə'daiiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
never-ending
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất tận, không bao giờ hết
adjective
having or seeming to have no end :endless
Keeping
the
house
clean
is
a
never-ending
chore
.
the
never-ending
fight
against
poverty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content