Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neutrality
/nju:'træləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neutrality
/nuˈtræləti/
/Brit njuˈtræləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trung lập
armed
neutrality
sự trung lập [có] vũ trang
* Các từ tương tự:
Neutrality of money
noun
[noncount] :the quality or state of not supporting either side in an argument, fight, war, etc. :the quality or state of being neutral
The
country
adopted
an
official
policy
of
neutrality.
The
newspaper
is
known
for
its
political
neutrality.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content