Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neurotransmitter
/ˌnɚroʊˌtrænsˈmɪtɚ/
/Brit ˌnjʊərəʊˌtrænsˈmɪtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ters
[count] medical :a substance in the body that carries a signal from one nerve cell to another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content