Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neurosis
/njʊə'rəʊsis/
/nʊə'rəʊsis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neurosis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều neuroses) (y học)
chứng loạn thần kinh
noun
/nʊˈroʊsəs, Brit njʊˈrəʊsəs/ , pl -ses /-ˌsiːz/
[count, noncount] medical :an emotional illness in which a person experiences strong feelings of fear or worry
The
patient
is
clearly
suffering
from
(
a
) neurosis.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content