Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neurology
/njʊə'rɒlədʒi/
/nʊə'rɒlədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neurology
/nʊˈrɑːləʤi/
/Brit njʊˈr{scriptainv}ləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thần kinh học
noun
[noncount] medical :the scientific study of the nervous system and the diseases that affect it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content