Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
netball
/'netbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
netball
/ˈnɛtˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
bóng lưới
noun
[noncount] :a sport played chiefly in Britain that is similar to basketball and has two teams of seven players each
Netball is usually played by women and girls.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content