Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nép [mình], náu [mình], rúc vào
    nestle into bed
    rúc vào giường
    em bé nép mình vào mẹ
    ấp ủ; ôm chặt
    chị ta ôm chặt em bé trong vòng tay
    nestle something against (on) something
    rúc (đầu, vai…) một cách âu yếm vào
    chị rúc đầu một cách âu yếm vào vai anh
    nestle up against (to) somebody (something)
    tựa (ngả mình) vào một cách thoải mái
    đứa bé ngả mình thoải mái vào lòng mẹ và ngủ thiếp đi