Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nest-egg
/'nesteg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
món tiền để dành
a
tidy
nest-egg
of
5000
dollars
một món tiền để dành kha khá là 5000 đôla
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content