Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nescient
/'nesiənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(nescient off) không biết
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
Danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content