Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nervous system
/'nɜ:vəs 'sistəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nervous system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hệ thần kinh
noun
plural ~ -tems
[count] :the system of nerves in your body that sends messages for controlling movement and feeling between the brain and the other parts of the body - see also central nervous system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content