Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nervous Nellie
/-ˈnɛli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or nervous Nelly or Nervous Nellie or Nervous Nelly , pl ~ Nellies
[count] US informal :a very fearful or nervous person
My
sister
is
a
real
nervous
Nellie
when
it
comes
to
flying
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content