Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nerve-centre
/'nɜ:vsentə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trung khu thần kinh
(bóng) trung tâm chỉ đạo
the
nerve-centre
of
an
election
campaign
trung tâm chỉ đạo một chiến dịch bầu cử
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content