Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nerve-centre /'nɜ:vsentə/  

  • Danh từ
    trung khu thần kinh
    (bóng) trung tâm chỉ đạo
    the nerve-centre of an election campaign
    trung tâm chỉ đạo một chiến dịch bầu cử