Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nerve center
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit nerve centre , pl ~ -ters
[count] :a place from which the activities of an organization, system, etc., are controlled
the
economic
nerve
center
of
a
nation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content