Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Neptune
/'neptju:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Neptune
/ˈnɛpˌtuːn/
/Brit ˈnɛpˌtjuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sao Hải vương
noun
[singular] :the planet that is eighth in order from the sun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content