Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nepotism
/'nepətizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nepotism
/ˈnɛpəˌtɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
noun
[noncount] disapproving :the unfair practice by a powerful person of giving jobs and other favors to relatives
Nepotism
has
hurt
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content