Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neophyte
/'ni:əfait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neophyte
/ˈniːjəˌfaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tín đồ mới
người mới vào nghề
noun
plural -phytes
[count] formal
a person who has just started learning or doing something :beginner
a
neophyte
on
computers
a
political
neophyte [=
a
person
just
starting
in
politics
] -
often
used
before
another
noun
a
neophyte
journalist
a person who has recently joined a religious group
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content