Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neolithic
/,ni:ɒ'liθik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Neolithic
/ˌniːjəˈlɪɵɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thời kỳ đồ đá mới
adjective
of or relating to the time during the Stone Age when people used stone tools and began to grow crops, raise animals, and live together in large groups but did not read or write
Neolithic
man
/
tribes
/
cave
painters
the
Neolithic
age
/
period
-
compare
paleolithic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content