Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nemesis
/'neməsiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nemesis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều nemesises)
sự trừng phạt đích đáng không tránh khỏi
meet
one's
nemesis
bị trừng phạt đích đáng không tránh khỏi được
noun
/ˈnɛməsəs/ , pl -ses /-ˌsiːz/
[count] :an opponent or enemy that is very difficult to defeat
He
will
be
playing
his
old
nemesis
for
the
championship
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content