Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neighbouring
/'neibəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neighbouring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ neighboring) (thuộc ngữ)
bên cạnh, láng giềng
the
neighbouring
country
nước láng giềng
adjective
Owners of properties neighbouring the nuclear power plant worry about radiation. The neighbouring villages will participate in the fˆte at Long Norton
nearby
near
around
adjacent
(
to
)
surrounding
adjoining
contiguous
(
to
)
touching
bordering
(
on
)
next
(
to
)
nearest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content