Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
negate
/ni'geit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
negate
/nɪˈgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phủ nhận, phủ định
how
can
you
negate
God
?
Sao anh phủ nhận Chúa được?
the
facts
negate
your
theory
những sự kiện đó phủ định thuyết của anh
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] formal
to cause (something) to not be effective
Alcohol
negates
the
effects
of
the
medicine
. [=
alcohol
prevents
the
medicine
from
working
]
The
fact
that
she
lied
about
her
work
experience
negated
the
contract
.
grammar :to make (a word or phrase) negative
a
verb
that
is
negated
by
not
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content