Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nefarious
/ni'feəriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nefarious
/niˈferijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ác hiểm
bất chính
nefarious
deeds
hành động bất chính
* Các từ tương tự:
nefariously
,
nefariousness
adjective
[more ~; most ~] formal :evil or immoral
nefarious
criminal
activities
a
nefarious
scheme
to
cheat
people
out
of
their
money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content