Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
necromancy
/'nekroumænsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
necromancy
/ˈnɛkrəˌmænsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuật gọi hồn
noun
[noncount] literary
the practice of talking to the spirits of dead people
the use of magic powers especially for evil purposes
The
town
accused
her
of
witchcraft
and
necromancy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content