Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neckline
/'neklain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neckline
/ˈnɛkˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường khoét cổ áo (ở áo phụ nữ)
a
dress
with
a
plunging
neckline
áo với đường khoét cổ sâu; áo cổ để hở sâu
noun
plural -lines
[count] :the shape of the opening of a piece of woman's clothing around the neck
The
dress
has
a
square
/
round
neckline.
a
low
/
plunging
neckline [=
a
neckline
that
leaves
the
top
part
of
your
chest
uncovered
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content