Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neckerchief
/'nekət∫if/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neckerchief
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khăn quàng cổ
noun
/ˈnɛkɚʧəf/ , pl -chiefs also -chieves /-ʧəfs/
[count] :a square piece of cloth that is worn folded around your neck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content