Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
necessitate
/ni'sesiteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
necessitate
/nɪˈsɛsəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đòi hỏi phải, cần phải
your
proposal
necessitates
borrowing
more
money
đề nghị của anh đòi hỏi phải vay nhiều tiền hơn
it's
an
unpopular
measure
,
but
the
situation
necessitates
it
đó là một biện pháp không được lòng người, nhưng tình thế đòi hỏi phải thế
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] formal :to make (something) necessary
New
safety
regulations
necessitated
adding
a
railing
to
the
stairs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content