Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

necessary /'nesəsəri/  

  • Tính từ
    cần thiết, cần
    sleep is necessary to (forone's health
    giấc ngủ là cần thiết cho sức khỏe
    she hasn't the experience necessary for the job
    chị ta chưa có kinh nghiệm cần cho công việc
    it is necessary for us to meet
    chúng ta cần gặp nhau
    tất yếu
    the necessary consequences
    hậu quả tất yếu
    a necessary evil
    điều tai hại vẫn phải chấp nhận
    tình trạng mất việc làm được một số người xem như một điều tai hại vẫn phải chấp nhận trong cuộc đấu tranh chống lạm phát