Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nebulae
/'nebjulə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều nebulae
(thiên văn học) tinh vân
(y học) chứng mắt kéo mây
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content