Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neatness
/'ni:tnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ngăn nắp, sự gọn gàng
sự rành mạch, sự ngắn gọn
sự giản dị và trang nhã
nét dễ ưa
sự khéo léo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content