Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neat freak
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ freaks
[count] US informal :a person who always wants things to be very orderly and clean
My
first
college
roommate
was
a
real
neat
freak
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content