Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nearside
/'niəsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nearside
/ˈniɚˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũng near) [bên] trái
the
nearside
front
wheel
bánh xe trước bên trái
the
nearside
lane
of
tracffic
làn đường bên trái
the
near
foreleg
of
a
horse
chân trước bên trái của một con ngựa
adjective
Brit :on the left side :left-hand
The
car's
nearside
headlight
is
out
.
the
nearside
lane
the nearside
the left-hand side
The
car
was
hit
on
the
nearside. -
compare
offside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content