Danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
tuần nước xuống, tuần triều xuống
Tính từ
xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
Ngoại động từ
(thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
Nội động từ
xuống thấp (thuỷ triều)