Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Neanderthal /ni:'ændəta:l/  

  • Tính từ
    [thuộc] giống người Nê-an-đéc-tan (sống ở Châu Âu vào thời kỳ đồ đá)
    Neanderthal man
    người Nê-an-đéc-tan
    Neanderthal culture
    văn hóa Nê-an-đéc-tan